🌟 비가 오나 눈이 오나

1. 항상. 언제나.

1. DÙ NẮNG HAY MƯA: Luôn luôn. Bất cứ lúc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 비가 오나 눈이 오나 자식들 걱정뿐이다.
    The mother only worries about her children whether it rains or snows.
  • Google translate 지수는 비가 오나 눈이 오나 집 나간 남편을 기다렸다.
    Jisoo waited for her husband, who left the house in rain or snow.

비가 오나 눈이 오나: when it rains and when it snows,雨が降ろうと雪が降ろうと,qu'il pleuve, qu'il neige,llueva o nieve,مهما كانت الظروف,бороотой ч, цастай ч,dù nắng hay mưa,(ป.ต.)ไม่ว่าฝนจะตกหรือหิมะจะตก ; ตลอดเวลา,biar panas biar hujan,(досл.) хоть дождь идёт, хоть снег идёт; и в дождь, и в слякоть,风雨无阻;无时无刻,

🗣️ 비가 오나 눈이 오나 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 비가오나눈이오나 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)